Có 2 kết quả:
超越数 chāo yuè shù ㄔㄠ ㄩㄝˋ ㄕㄨˋ • 超越數 chāo yuè shù ㄔㄠ ㄩㄝˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transcendental number (math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transcendental number (math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh